中文 Trung Quốc
桂冠
桂冠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Laurel
chiến thắng garland (trong tiếng Hy Lạp và phương Tây văn hóa)
桂冠 桂冠 phát âm tiếng Việt:
[gui4 guan1]
Giải thích tiếng Anh
laurel
victory garland (in Greek and Western culture)
桂北越城嶺 桂北越城岭
桂圓 桂圆
桂平 桂平
桂木屬 桂木属
桂東 桂东
桂東縣 桂东县