中文 Trung Quốc
桂圓
桂圆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 龍眼|龙眼 [long2 yan3]
桂圓 桂圆 phát âm tiếng Việt:
[gui4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
see 龍眼|龙眼[long2 yan3]
桂平 桂平
桂平市 桂平市
桂木屬 桂木属
桂東縣 桂东县
桂林 桂林
桂林地區 桂林地区