中文 Trung Quốc
桁
桁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cangue (cổ phiếu để trừng phạt các tội phạm)
cực tấm
xà gồ (cross-chùm trong mái nhà)
Ridge-cực
桁 桁 phát âm tiếng Việt:
[heng2]
Giải thích tiếng Anh
pole plate
purlin (cross-beam in roof)
ridge-pole
桁架 桁架
桁梁 桁梁
桁楊 桁杨
桂 桂
桂 桂
桂冠 桂冠