中文 Trung Quốc
桁
桁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cangue (cổ phiếu để trừng phạt các tội phạm)
桁 桁 phát âm tiếng Việt:
[hang2]
Giải thích tiếng Anh
cangue (stocks to punish criminals)
桁 桁
桁架 桁架
桁梁 桁梁
桁楊刀鋸 桁杨刀锯
桂 桂
桂 桂