中文 Trung Quốc
格陵蘭
格陵兰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Greenland
格陵蘭 格陵兰 phát âm tiếng Việt:
[Ge2 ling2 lan2]
Giải thích tiếng Anh
Greenland
格陵蘭島 格陵兰岛
格雷 格雷
格雷伯爵茶 格雷伯爵茶
格雷茅斯 格雷茅斯
格鬥 格斗
格魯吉亞 格鲁吉亚