中文 Trung Quốc
格雷伯爵茶
格雷伯爵茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bá tước màu xám chè
格雷伯爵茶 格雷伯爵茶 phát âm tiếng Việt:
[Ge2 lei2 Bo2 jue2 cha2]
Giải thích tiếng Anh
Earl Grey tea
格雷氏解剖學 格雷氏解剖学
格雷茅斯 格雷茅斯
格鬥 格斗
格魯吉亞人 格鲁吉亚人
格魯派 格鲁派
栽 栽