中文 Trung Quốc
格蘭菜
格兰菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 芥藍|芥蓝 [gai4 lan2]
格蘭菜 格兰菜 phát âm tiếng Việt:
[ge2 lan2 cai4]
Giải thích tiếng Anh
see 芥藍|芥蓝[gai4 lan2]
格言 格言
格調 格调
格里姆斯塔 格里姆斯塔
格陵蘭 格陵兰
格陵蘭島 格陵兰岛
格雷 格雷