中文 Trung Quốc
格格不入
格格不入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thành ngữ) mình
không tương thích
格格不入 格格不入 phát âm tiếng Việt:
[ge2 ge2 bu4 ru4]
Giải thích tiếng Anh
(idiom) inharmonious
incompatible
格格笑 格格笑
格洛斯特 格洛斯特
格洛斯特郡 格洛斯特郡
格涅沙 格涅沙
格爾夫波特 格尔夫波特
格爾木 格尔木