中文 Trung Quốc
格格笑
格格笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giggle
格格笑 格格笑 phát âm tiếng Việt:
[ge2 ge2 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
giggle
格洛斯特 格洛斯特
格洛斯特郡 格洛斯特郡
格洛納斯 格洛纳斯
格爾夫波特 格尔夫波特
格爾木 格尔木
格爾木市 格尔木市