中文 Trung Quốc
  • 格林尼治標準時間 繁體中文 tranditional chinese格林尼治標準時間
  • 格林尼治标准时间 简体中文 tranditional chinese格林尼治标准时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Greenwich Mean Time (GMT)
格林尼治標準時間 格林尼治标准时间 phát âm tiếng Việt:
  • [Ge2 lin2 ni2 zhi4 Biao1 zhun3 shi2 jian1]

Giải thích tiếng Anh
  • Greenwich Mean Time (GMT)