中文 Trung Quốc
格林尼治標準時間
格林尼治标准时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Greenwich Mean Time (GMT)
格林尼治標準時間 格林尼治标准时间 phát âm tiếng Việt:
[Ge2 lin2 ni2 zhi4 Biao1 zhun3 shi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
Greenwich Mean Time (GMT)
格林斯班 格林斯班
格林納達 格林纳达
格格 格格
格格笑 格格笑
格洛斯特 格洛斯特
格洛斯特郡 格洛斯特郡