中文 Trung Quốc
核准
核准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho phép
điều tra sau đó phê chuẩn
核准 核准 phát âm tiếng Việt:
[he2 zhun3]
Giải thích tiếng Anh
to authorize
to investigate then ratify
核出口控制 核出口控制
核分裂 核分裂
核動力 核动力
核勢 核势
核原料 核原料
核反應 核反应