中文 Trung Quốc
校曆
校历
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch học
校曆 校历 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 li4]
Giải thích tiếng Anh
school calendar
校服 校服
校樣 校样
校歌 校歌
校正子 校正子
校準 校准
校監 校监