中文 Trung Quốc
校歌
校歌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học bài hát
校歌 校歌 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 ge1]
Giải thích tiếng Anh
school song
校正 校正
校正子 校正子
校準 校准
校舍 校舍
校花 校花
校草 校草