中文 Trung Quốc
校尉
校尉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sĩ quan quân đội
校尉 校尉 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
military officer
校對 校对
校徽 校徽
校慶 校庆
校服 校服
校樣 校样
校歌 校歌