中文 Trung Quốc
校友
校友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn học
cựu sinh viên
cựu sinh viên
校友 校友 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 you3]
Giải thích tiếng Anh
schoolmate
alumnus
alumna
校園 校园
校地 校地
校場 校场
校官 校官
校尉 校尉
校對 校对