中文 Trung Quốc
栗
栗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Li
栗 栗 phát âm tiếng Việt:
[Li4]
Giải thích tiếng Anh
surname Li
栗 栗
栗啄木鳥 栗啄木鸟
栗喉蜂虎 栗喉蜂虎
栗子 栗子
栗斑杜鵑 栗斑杜鹃
栗斑腹鵐 栗斑腹鹀