中文 Trung Quốc
栗子
栗子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt dẻ
栗子 栗子 phát âm tiếng Việt:
[li4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
chestnut
栗斑杜鵑 栗斑杜鹃
栗斑腹鵐 栗斑腹鹀
栗樹鴨 栗树鸭
栗耳鳳鶥 栗耳凤鹛
栗耳鵐 栗耳鹀
栗背伯勞 栗背伯劳