中文 Trung Quốc
柴門
柴门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. gia đình của woodcutter
khiêm tốn nền
nền gia đình nghèo
柴門 柴门 phát âm tiếng Việt:
[chai2 men2]
Giải thích tiếng Anh
lit. woodcutter's family
humble background
poor family background
柴門小戶 柴门小户
柴雞 柴鸡
柴電機車 柴电机车
柵 栅
柵子 栅子
柵格 栅格