中文 Trung Quốc
柵子
栅子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng rào tre
柵子 栅子 phát âm tiếng Việt:
[zha4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
bamboo fence
柵格 栅格
柵條 栅条
柵極 栅极
柵籬 栅篱
柵門 栅门
柶 柶