中文 Trung Quốc
查韋斯
查韦斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chavez, tên tiếng Tây Ban Nha
查韋斯 查韦斯 phát âm tiếng Việt:
[Cha2 wei2 si1]
Giải thích tiếng Anh
Chavez, Spanish name
查驗 查验
查點 查点
柦 柦
柬 柬
柬 柬
柬吳哥王朝 柬吴哥王朝