中文 Trung Quốc
  • 查驗 繁體中文 tranditional chinese查驗
  • 查验 简体中文 tranditional chinese查验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kiểm tra
  • để kiểm tra
查驗 查验 phát âm tiếng Việt:
  • [cha2 yan4]

Giải thích tiếng Anh
  • inspection
  • to examine