中文 Trung Quốc
查驗
查验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm tra
để kiểm tra
查驗 查验 phát âm tiếng Việt:
[cha2 yan4]
Giải thích tiếng Anh
inspection
to examine
查點 查点
柦 柦
柩 柩
柬 柬
柬吳哥王朝 柬吴哥王朝
柬埔寨 柬埔寨