中文 Trung Quốc
查辦
查办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều tra và xử lý (một vụ án hình sự)
查辦 查办 phát âm tiếng Việt:
[cha2 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to investigate and handle (a criminal case)
查鋪 查铺
查閱 查阅
查韋斯 查韦斯
查點 查点
柦 柦
柩 柩