中文 Trung Quốc
染織
染织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhuộm và dệt
染織 染织 phát âm tiếng Việt:
[ran3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
dyeing and weaving
染色 染色
染色質 染色质
染色體 染色体
染色體倍性 染色体倍性
染風習俗 染风习俗
染髮 染发