中文 Trung Quốc
染色體
染色体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiễm sắc thể
染色體 染色体 phát âm tiếng Việt:
[ran3 se4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
chromosome
染色體三倍體症 染色体三倍体症
染色體倍性 染色体倍性
染風習俗 染风习俗
染髮劑 染发剂
柔 柔
柔佛 柔佛