中文 Trung Quốc
染病
染病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt một căn bệnh
để nhận được mắc một căn bệnh
染病 染病 phát âm tiếng Việt:
[ran3 bing4]
Giải thích tiếng Anh
to catch an illness
to get infected with a disease
染織 染织
染色 染色
染色質 染色质
染色體三倍體症 染色体三倍体症
染色體倍性 染色体倍性
染風習俗 染风习俗