中文 Trung Quốc
  • 染 繁體中文 tranditional chinese
  • 染 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhuộm
  • để bắt (một bệnh)
  • để có được (thói quen xấu vv)
  • để làm ô nhiễm
  • để thêm màu rửa để một bức tranh
染 染 phát âm tiếng Việt:
  • [ran3]

Giải thích tiếng Anh
  • to dye
  • to catch (a disease)
  • to acquire (bad habits etc)
  • to contaminate
  • to add color washes to a painting