中文 Trung Quốc
染上
染上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt (một bệnh)
để có được (một thói quen xấu)
染上 染上 phát âm tiếng Việt:
[ran3 shang4]
Giải thích tiếng Anh
to catch (a disease)
to get (a bad habit)
染布 染布
染廠 染厂
染指 染指
染指於鼎 染指于鼎
染料 染料
染毒 染毒