中文 Trung Quốc
柑橘
柑橘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các thuật ngữ chung cho cam, quýt vv
cây có múi
柑橘 柑橘 phát âm tiếng Việt:
[gan1 ju2]
Giải thích tiếng Anh
generic term for oranges, tangerines etc
citrus
柑橘醬 柑橘酱
柒 柒
染 染
染布 染布
染廠 染厂
染指 染指