中文 Trung Quốc
架二郎腿
架二郎腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dính một chân trên khác (khi ngồi)
架二郎腿 架二郎腿 phát âm tiếng Việt:
[jia4 er4 lang2 tui3]
Giải thích tiếng Anh
to stick one leg over the other (when sitting)
架勢 架势
架子 架子
架子車 架子车
架構 架构
架橋 架桥
架次 架次