中文 Trung Quốc
架橋
架桥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu hẹp
để đưa lên một cây cầu
架橋 架桥 phát âm tiếng Việt:
[jia4 qiao2]
Giải thích tiếng Anh
to bridge
to put up a bridge
架次 架次
架空 架空
架空索道 架空索道
枷 枷
枷帶鎖抓 枷带锁抓
枷板 枷板