中文 Trung Quốc
枯葉
枯叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khô lá
枯葉 枯叶 phát âm tiếng Việt:
[ku1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
dried leaf
枯葉劑 枯叶剂
枰 枰
枱 枱
枳 枳
枳實 枳实
枳殼 枳壳