中文 Trung Quốc
枳
枳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(màu cam)
hàng rào gai
枳 枳 phát âm tiếng Việt:
[zhi3]
Giải thích tiếng Anh
(orange)
hedge thorn
枳實 枳实
枳殼 枳壳
枴 枴
架 架
架上繪畫 架上绘画
架不住 架不住