中文 Trung Quốc- 林芝縣
- 林芝县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Nyingchi quận, Tây Tạng: Nying khri Hán, ở Nyingchi địa 林芝地區|林芝地区 [Lin2 zhi1 di4 qu1], Tibet
林芝縣 林芝县 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Nyingchi county, Tibetan: Nying khri rdzong, in Nyingchi prefecture 林芝地區|林芝地区[Lin2 zhi1 di4 qu1], Tibet