中文 Trung Quốc
林蔭大道
林荫大道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 林陰大道|林阴大道 [lin2 yin1 da4 dao4]
林蔭大道 林荫大道 phát âm tiếng Việt:
[lin2 yin4 da4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
see 林陰大道|林阴大道[lin2 yin1 da4 dao4]
林蔭路 林荫路
林蔭道 林荫道
林藪 林薮
林西縣 林西县
林豐正 林丰正
林逋 林逋