中文 Trung Quốc
板規
板规
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấm khổ
板規 板规 phát âm tiếng Việt:
[ban3 gui1]
Giải thích tiếng Anh
plate gauge
板車 板车
板門店 板门店
板門店停戰村 板门店停战村
板鼓 板鼓
枇 枇
枇杷 枇杷