中文 Trung Quốc
  • 板滯 繁體中文 tranditional chinese板滯
  • 板滞 简体中文 tranditional chinese板滞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cứng
  • ngu si đần độn
板滯 板滞 phát âm tiếng Việt:
  • [ban3 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • stiff
  • dull