中文 Trung Quốc
板滯
板滞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứng
ngu si đần độn
板滯 板滞 phát âm tiếng Việt:
[ban3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
stiff
dull
板煙 板烟
板牙 板牙
板狀 板状
板皮 板皮
板眼 板眼
板磚 板砖