中文 Trung Quốc
板牙
板牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa
phân tử
vít chết
luồng chết
板牙 板牙 phát âm tiếng Việt:
[ban3 ya2]
Giải thích tiếng Anh
incisor
molar
screw die
threading die
板狀 板状
板球 板球
板皮 板皮
板磚 板砖
板紙 板纸
板結 板结