中文 Trung Quốc
板條箱
板条箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thùng
板條箱 板条箱 phát âm tiếng Việt:
[ban3 tiao2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
crate
板樁 板桩
板樓 板楼
板橋 板桥
板油 板油
板滯 板滞
板煙 板烟