中文 Trung Quốc
板扎
板扎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) tuyệt vời
Tuyệt vời
板扎 板扎 phát âm tiếng Việt:
[ban3 zha1]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) awesome
excellent
板擦 板擦
板擦兒 板擦儿
板斧 板斧
板板 板板
板板六十四 板板六十四
板栗 板栗