中文 Trung Quốc
板擦兒
板擦儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Blackboard tẩy
板擦兒 板擦儿 phát âm tiếng Việt:
[ban3 ca1 r5]
Giải thích tiếng Anh
blackboard eraser
板斧 板斧
板書 板书
板板 板板
板栗 板栗
板梁橋 板梁桥
板條 板条