中文 Trung Quốc
板塊理論
板块理论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mảng kiến tạo
板塊理論 板块理论 phát âm tiếng Việt:
[ban3 kuai4 li3 lun4]
Giải thích tiếng Anh
plate tectonics
板壁 板壁
板子 板子
板岩 板岩
板房 板房
板扎 板扎
板擦 板擦