中文 Trung Quốc- 東鄉
- 东乡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Đông hương hoặc đông làng (tên địa danh)
- Donxiang (nhóm)
- Đông hương quận ở Fuzhou 撫州|抚州, Jiangxi
東鄉 东乡 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Dongxiang or East village (place name)
- Donxiang (ethnic group)
- Dongxiang County in Fuzhou 撫州|抚州, Jiangxi