中文 Trung Quốc
東阿
东阿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
A quận ở Liêu thành 聊城 [Liao2 cheng2], Shandong
東阿 东阿 phát âm tiếng Việt:
[Dong1 e1]
Giải thích tiếng Anh
Dong'e county in Liaocheng 聊城[Liao2 cheng2], Shandong
東阿縣 东阿县
東陵 东陵
東陵區 东陵区
東陽市 东阳市
東非 东非
東非共同體 东非共同体