中文 Trung Quốc
  • 東德 繁體中文 tranditional chinese東德
  • 东德 简体中文 tranditional chinese东德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đông Đức (1945-1990)
  • 德意志民主共和國|德意志民主共和国 hoà dân chủ Đức [De2 yi4 zhi4 Min2 zhu3 Gong4 he2 guo2]
東德 东德 phát âm tiếng Việt:
  • [Dong1 De2]

Giải thích tiếng Anh
  • East Germany (1945-1990)
  • German democratic republic 德意志民主共和國|德意志民主共和国[De2 yi4 zhi4 Min2 zhu3 Gong4 he2 guo2]