中文 Trung Quốc
東掩西遮
东掩西遮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để che phủ lên những thử thách về tất cả các bên (thành ngữ)
東掩西遮 东掩西遮 phát âm tiếng Việt:
[dong1 yan3 xi1 zhe1]
Giải thích tiếng Anh
to cover up the truth on all sides (idiom)
東方 东方
東方 东方
東方三博士 东方三博士
東方大葦鶯 东方大苇莺
東方市 东方市
東方文明 东方文明