中文 Trung Quốc
東亞
东亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đông á
東亞 东亚 phát âm tiếng Việt:
[Dong1 ya4]
Giải thích tiếng Anh
East Asia
東亞峰會 东亚峰会
東亞石䳭 东亚石䳭
東亞運動會 东亚运动会
東交民巷 东交民巷
東京 东京
東京塔 东京塔