中文 Trung Quốc
  • 東亞運動會 繁體中文 tranditional chinese東亞運動會
  • 东亚运动会 简体中文 tranditional chinese东亚运动会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đông á
東亞運動會 东亚运动会 phát âm tiếng Việt:
  • [Dong1 ya4 Yun4 dong4 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • East Asian Games