中文 Trung Quốc
東
东
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ đồng
đông
máy chủ (tức là ngồi trên phía đông của đánh)
chủ nhà
東 东 phát âm tiếng Việt:
[dong1]
Giải thích tiếng Anh
east
host (i.e. sitting on east side of guest)
landlord
東一榔頭西一棒子 东一榔头西一棒子
東三省 东三省
東中國海 东中国海
東亞 东亚
東亞峰會 东亚峰会
東亞石䳭 东亚石䳭