中文 Trung Quốc
杯
杯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh hiệu Cúp
Cúp
loại cho một số thùng chứa chất lỏng: thủy tinh, chén
杯 杯 phát âm tiếng Việt:
[bei1]
Giải thích tiếng Anh
trophy cup
cup
classifier for certain containers of liquids: glass, cup
杯中物 杯中物
杯墊 杯垫
杯子 杯子
杯托 杯托
杯水車薪 杯水车薪
杯珓 杯珓