中文 Trung Quốc
  • 束手就擒 繁體中文 tranditional chinese束手就擒
  • 束手就擒 简体中文 tranditional chinese束手就擒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tay gắn và chờ đợi để được chụp
束手就擒 束手就擒 phát âm tiếng Việt:
  • [shu4 shou3 jiu4 qin2]

Giải thích tiếng Anh
  • hands tied and waiting to be captured