中文 Trung Quốc
束手就擒
束手就擒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay gắn và chờ đợi để được chụp
束手就擒 束手就擒 phát âm tiếng Việt:
[shu4 shou3 jiu4 qin2]
Giải thích tiếng Anh
hands tied and waiting to be captured
束手就斃 束手就毙
束手待斃 束手待毙
束手待死 束手待死
束狹 束狭
束緊 束紧
束線帶 束线带